Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng ăn



noun
dining-room

[phòng ăn]
xem nhà ăn
Tối hôm đó, trong phòng ăn trên tàu
That evening, in the ship's dining-room



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.